--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cynara chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lướt thướt
:
Flowing, trailingAó dài lướt thướt mặc đi làm không tiệnIt is not convenient to put on flowing tunics when going to work